Đọc nhanh: 精简版 (tinh giản bản). Ý nghĩa là: lite; bản lite.
精简版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lite; bản lite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精简版
- 精简 节约
- tinh giản tiết kiệm.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 减少 层次 , 精简人员
- Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên
- 要 提倡 因陋就简 、 少 花钱 多 办事 的 精神
- phải đề xướng tinh thần liệu cơm gắp mắm, tiêu tiền ít mà làm được nhiều việc.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 他 的 生活 风格 是 简约 和 精致
- Phong cách sống của anh giản dị và tinh tế.
- 这部 电影 简直 太精彩 了
- Bộ phim này quả là quá tuyệt vời.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
简›
精›