Đọc nhanh: 精神支柱 (tinh thần chi trụ). Ý nghĩa là: trụ cột đạo đức, đạo cụ tinh thần.
精神支柱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trụ cột đạo đức
moral pillars
✪ 2. đạo cụ tinh thần
spiritual props
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神支柱
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 他们 是 国家 的 支柱
- Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
- 她 是 我 的 精神支柱
- Cô ấy là chỗ dựa tinh thần của tớ.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 很 忙 , 但 精神 还是 挺 好 的
- Anh ta rất bận, nhưng tinh thần vẫn khá tốt.
- 他 天天 都 精神焕发
- Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.
- 他 今天 的 精神 不好
- Tinh thần của anh ấy hôm nay không tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
柱›
神›
精›