Đọc nhanh: 粥样硬化 (chúc dạng ngạnh hoá). Ý nghĩa là: xơ vữa động mạch, xơ cứng động mạch.
粥样硬化 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xơ vữa động mạch
atherosclerosis
✪ 2. xơ cứng động mạch
hardening of the arteries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粥样硬化
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 如果 你 得 了 肝硬化
- Nếu bạn bị xơ gan
- 唯有 这样 做 世态 才 会 有所 变化
- Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
样›
硬›
粥›