Đọc nhanh: 硬化胶 (ngạnh hoá giao). Ý nghĩa là: Keo làm cứng.
硬化胶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo làm cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬化胶
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 血管硬化
- xơ cứng mạch máu.
- 如果 你 得 了 肝硬化
- Nếu bạn bị xơ gan
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
硬›
胶›