Đọc nhanh: 粗绳 (thô thằng). Ý nghĩa là: lòi tói. Ví dụ : - 结细绳、绸带或粗绳等材料交织而形成的紧密联接 Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
粗绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòi tói
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗绳
- 粗壮 的 绳子
- sợi dây chắc chắn.
- 这 条 绳子 很粗
- Sợi dây này rất thô.
- 这里 有根 粗绳
- Có một sợi dây thừng ở đây.
- 那里 有 一条 粗绳
- Có một sợi dây dày ở đó.
- 这块 绳子 非常 粗
- Sợi dây này cực kỳ to.
- 这条 绳 又 粗 又 结实
- Sợi dây này dày và chắc.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粗›
绳›