Đọc nhanh: 燕领蛾眉 (yến lĩnh nga mi). Ý nghĩa là: cằm én mày ngài.
燕领蛾眉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cằm én mày ngài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕领蛾眉
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
眉›
蛾›
领›