Đọc nhanh: 粗盐 (thô diêm). Ý nghĩa là: muối thô, muối mỏ.
粗盐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. muối thô
coarse salt
✪ 2. muối mỏ
rock salt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗盐
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 他 最近 有点 粗心
- Gần đây anh ấy hơi khinh suất.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 他 很 聪明 , 然而 常常 粗心
- Anh ấy rất thông minh, nhưng mà hay bất cẩn.
- 他 修理 东西 很 粗糙
- Anh ấy sửa đồ rất vụng về.
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
粗›