池盐 chí yán
volume volume

Từ hán việt: 【trì diêm】

Đọc nhanh: 池盐 (trì diêm). Ý nghĩa là: muối hồ (muối sản xuất từ các hồ nước mặn).

Ý Nghĩa của "池盐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

池盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muối hồ (muối sản xuất từ các hồ nước mặn)

从咸水湖采取的盐,成分和海盐相同

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池盐

  • volume volume

    - zài cài shàng 撒盐 sāyán

    - Anh ấy rắc muối lên món ăn.

  • volume volume

    - zài 池塘 chítáng 游来游去 yóuláiyóuqù

    - Cá bơi đi bơi lại trong ao.

  • volume volume

    - zhàn zài 池塘 chítáng 边缘 biānyuán

    - Anh ấy đứng bên bờ ao.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 一座 yīzuò 花池 huāchí

    - Anh ấy đang xây một bồn hoa.

  • volume volume

    - yǎo le 一勺 yīsháo yán

    - Anh ấy đã múc một thìa muối.

  • volume volume

    - dàn 别忘了 biéwàngle duì 游泳池 yóuyǒngchí de 过滤器 guòlǜqì shì 多么 duōme huǒ

    - Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yán 放进 fàngjìn 汤里 tānglǐ

    - Các bạn cho muối vào canh.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ cuō le cuō yán

    - Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao