Đọc nhanh: 粗砂 (thô sa). Ý nghĩa là: sạn, cát thô.
粗砂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sạn
grit
✪ 2. cát thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗砂
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 他 最近 有点 粗心
- Gần đây anh ấy hơi khinh suất.
- 他 有 一副 粗嗓子
- Anh ấy có một giọng nói khàn khàn.
- 他 很 聪明 , 然而 常常 粗心
- Anh ấy rất thông minh, nhưng mà hay bất cẩn.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砂›
粗›