Đọc nhanh: 粗柴油 (thô sài du). Ý nghĩa là: dầu gazoin.
粗柴油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu gazoin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗柴油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 今天 我 去 打柴
- Hôm nay tôi đi hái củi.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 柴油 价格 最近 上涨 了
- Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
油›
粗›