Đọc nhanh: 润滑石墨 (nhuận hoạt thạch mặc). Ý nghĩa là: Than chì dùng để bôi trơn.
润滑石墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than chì dùng để bôi trơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润滑石墨
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
润›
滑›
石›