Đọc nhanh: 粉转黑 (phấn chuyển hắc). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để từ một người ngưỡng mộ trở thành một người gièm pha.
粉转黑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) để từ một người ngưỡng mộ trở thành một người gièm pha
(Internet slang) to go from being an admirer to being a detractor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉转黑
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 反粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
转›
黑›