Đọc nhanh: 粘船鱼 (niêm thuyền ngư). Ý nghĩa là: cá mập hút (Echeneis naucrates).
粘船鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mập hút (Echeneis naucrates)
shark sucker (Echeneis naucrates)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘船鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 这条 船 捕鱼 满载而归
- Chiếc thuyền chở đầy cá trở về.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 这艘 船 被 敌人 的 鱼雷 击沉 了
- Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.
- 那条 船 遭到 鱼雷 的 攻击
- Chiếc thuyền đó bị tấn công bằng torpê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粘›
船›
鱼›