Đọc nhanh: 类新星变星 (loại tân tinh biến tinh). Ý nghĩa là: sao biến tinh.
类新星变星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao biến tinh
类似新星的变星类新星变星的亮度是突然变亮的,光谱性质和新星在某一变化时期的光谱一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类新星变星
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 这部 影片 由 一位 新星 领衔主演
- bộ phim này do một minh tinh nổi tiếng ký tên đầu chủ diễn.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
新›
星›
类›