类推 lèituī
volume volume

Từ hán việt: 【loại suy】

Đọc nhanh: 类推 (loại suy). Ý nghĩa là: loại suy; suy ra; suy rộng ra. Ví dụ : - 照此类推。 cứ thế mà suy ra.. - 其余类推。 các cái khác cứ thế mà tính ra.

Ý Nghĩa của "类推" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

类推 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loại suy; suy ra; suy rộng ra

比照某一事物的道理推出跟它同类的其他事物的道理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 照此类推 zhàocǐlèituī

    - cứ thế mà suy ra.

  • volume volume

    - 其余 qíyú 类推 lèituī

    - các cái khác cứ thế mà tính ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类推

  • volume volume

    - 照此类推 zhàocǐlèituī

    - cứ thế mà suy ra.

  • volume volume

    - é 之类 zhīlèi 趾间 zhǐjiān yǒu

    - giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.

  • volume volume

    - 其余 qíyú 类推 lèituī

    - các cái khác cứ thế mà tính ra.

  • volume volume

    - wèi nín 推荐 tuījiàn yán 鸡精 jījīng de 做法 zuòfǎ

    - Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 正向 zhèngxiàng 前沿阵地 qiányánzhèndì 推进 tuījìn

    - quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.

  • volume volume

    - 不齿于人 bùchǐyúrén lèi de 狗屎堆 gǒushǐduī

    - đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 紧急 jǐnjí 不能 bùnéng 推延 tuīyán

    - sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 推翻 tuīfān le de 说法 shuōfǎ

    - Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao