Đọc nhanh: 类推 (loại suy). Ý nghĩa là: loại suy; suy ra; suy rộng ra. Ví dụ : - 照此类推。 cứ thế mà suy ra.. - 其余类推。 các cái khác cứ thế mà tính ra.
类推 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại suy; suy ra; suy rộng ra
比照某一事物的道理推出跟它同类的其他事物的道理
- 照此类推
- cứ thế mà suy ra.
- 其余 类推
- các cái khác cứ thế mà tính ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类推
- 照此类推
- cứ thế mà suy ra.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 其余 类推
- các cái khác cứ thế mà tính ra.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
类›