Đọc nhanh: 类似点 (loại tự điểm). Ý nghĩa là: sự giống nhau.
类似点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự giống nhau
resemblance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类似点
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 我 曾 遇到 过 类似 的 情况
- Tôi đã từng trải qua một tình huống tương tự.
- 她 似乎 有点 生气 了
- Cô ấy có vẻ hơi tức giận rồi.
- 我 经验 过 类似 的 问题
- Tôi đã gặp qua vấn đề như này.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 他 的 行为 类似 于 犯罪
- Hành vi của anh ta giống như phạm tội.
- 他 送走 孩子 回到 家来 , 心里 觉得 空落落 的 , 象少 了 点 什么 似的
- anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
点›
类›