类似点 lèisì diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【loại tự điểm】

Đọc nhanh: 类似点 (loại tự điểm). Ý nghĩa là: sự giống nhau.

Ý Nghĩa của "类似点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

类似点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự giống nhau

resemblance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类似点

  • volume volume

    - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • volume volume

    - 篮球 lánqiú 足球 zúqiú 规则 guīzé 类似 lèisì

    - Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.

  • volume volume

    - céng 遇到 yùdào guò 类似 lèisì de 情况 qíngkuàng

    - Tôi đã từng trải qua một tình huống tương tự.

  • volume volume

    - 似乎 sìhū 有点 yǒudiǎn 生气 shēngqì le

    - Cô ấy có vẻ hơi tức giận rồi.

  • volume volume

    - 经验 jīngyàn guò 类似 lèisì de 问题 wèntí

    - Tôi đã gặp qua vấn đề như này.

  • volume volume

    - shì shuō 类似 lèisì 盐湖城 yánhúchéng de 地方 dìfāng ma

    - Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 类似 lèisì 犯罪 fànzuì

    - Hành vi của anh ta giống như phạm tội.

  • volume volume

    - 送走 sòngzǒu 孩子 háizi 回到 huídào 家来 jiālái 心里 xīnli 觉得 juéde 空落落 kōngluòluò de 象少 xiàngshǎo le diǎn 什么 shénme 似的 shìde

    - anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Sì
    • Âm hán việt: Tự , Tựa
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OVIO (人女戈人)
    • Bảng mã:U+4F3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao