Đọc nhanh: 类同 (loại đồng). Ý nghĩa là: cùng loại. Ví dụ : - 样式类同。 cùng mẫu mã.
类同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng loại
大致相同
- 样式 类同
- cùng mẫu mã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类同
- 样式 类同
- cùng mẫu mã.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
类›