Đọc nhanh: 米面 (mễ diện). Ý nghĩa là: gạo và mì, bột gạo, bánh phở; hủ tiếu. Ví dụ : - 玉米面团子 Nắm bột ngô; bánh bột ngô.. - 小米面。 bột gạo.. - 玉米面磨得很细 。 Bột ngô xay rất nhuyễn.
米面 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gạo và mì
大米和面
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 小米面
- bột gạo.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 玉米面
- bột ngô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. bột gạo
(米面的) 大米磨成的粉
✪ 3. bánh phở; hủ tiếu
一种食品,把大米加水磨成的浆,用旋子制成像粉皮的薄片,在切成细条而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米面
- 玉米面
- bột ngô.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 离 海面 一 千米
- cách mặt biển 1.000 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
面›