Đọc nhanh: 小米面 (tiểu mễ diện). Ý nghĩa là: bột kê, bột ngũ cốc (bột kê, đậu nành, đậu trắng trộn lẫn).
小米面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bột kê
小米磨成的面
✪ 2. bột ngũ cốc (bột kê, đậu nành, đậu trắng trộn lẫn)
糜子、黄豆、白玉米合起来磨成的面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小米面
- 小米面
- bột gạo.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 从 椅子 后面 蹦出来 一个 小孩
- Từ sau cái ghế nhảy ra một đứa trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
米›
面›