Đọc nhanh: 米面类 (mễ diện loại). Ý nghĩa là: Gạo, mỳ các loại.
米面类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạo, mỳ các loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米面类
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 这里 面积 达 一 万平方米
- Diện tích ở đây đạt 10 nghìn mét vuông.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
类›
面›