Đọc nhanh: 玉米面 (ngọc mễ diện). Ý nghĩa là: bột ngô; bột bắp. Ví dụ : - 玉米面团子 Nắm bột ngô; bánh bột ngô.. - 玉米面磨得很细 。 Bột ngô xay rất nhuyễn.. - 尜汤(用玉米面等做的食品)。 canh bột bắp hình cái cá.
玉米面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột ngô; bột bắp
玉米磨成的面
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米面
- 玉米面
- bột ngô.
- 小米面
- bột gạo.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
米›
面›