Đọc nhanh: 炒米面 (sao mễ diện). Ý nghĩa là: thính gạo.
炒米面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thính gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒米面
- 玉米面
- bột ngô.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
米›
面›