Đọc nhanh: 米象 (mễ tượng). Ý nghĩa là: mọt gạo.
米象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọt gạo
昆虫,成虫身体红褐色,头部前伸似象鼻,鞘翅上有四个赤褐色圆形斑点成虫和幼虫吃稻、麦等粮食,是仓库中的害虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米象
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
象›