Đọc nhanh: 米虫 (mễ trùng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bọt biển, ký sinh trùng, mọt gạo.
米虫 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) bọt biển
(fig.) sponger
✪ 2. ký sinh trùng
parasite
✪ 3. mọt gạo
rice weevil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米虫
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 把 米 里 的 虫子 捏 出来
- Nhặt sâu trong gạo ra.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
虫›