Đọc nhanh: 米蛀虫 (mễ chú trùng). Ý nghĩa là: bọ xít gạo.
米蛀虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ xít gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米蛀虫
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 把 米 里 的 虫子 捏 出来
- Nhặt sâu trong gạo ra.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
- 贪污 分子 是 社会主义 建设 事业 的 蛀虫
- những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
虫›
蛀›