Đọc nhanh: 粉领 (phấn lĩnh). Ý nghĩa là: cổ áo màu hồng, phụ nữ làm việc trong ngành dịch vụ.
粉领 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổ áo màu hồng
pink collar
✪ 2. phụ nữ làm việc trong ngành dịch vụ
woman working in the service industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉领
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 齑粉
- bột mịn
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
领›