Đọc nhanh: 米脂县 (mễ chi huyện). Ý nghĩa là: Quận Mizhi ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Mizhi ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây
Mizhi County in Yulin 榆林 [Yu2 lín], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米脂县
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
米›
脂›