米高扬 mǐ gāoyáng
volume volume

Từ hán việt: 【mễ cao dương】

Đọc nhanh: 米高扬 (mễ cao dương). Ý nghĩa là: Anastas Ivanonovich Mikoyan (1895-1978), chính trị gia Liên Xô, ủy viên bộ chính trị thập niên 1950-1960, Artem Ivanovich Mikoyan (1905-1970), anh trai của chính trị gia và một nhà thiết kế máy bay quân sự MiG, Mikoyan (tên).

Ý Nghĩa của "米高扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

米高扬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Anastas Ivanonovich Mikoyan (1895-1978), chính trị gia Liên Xô, ủy viên bộ chính trị thập niên 1950-1960

Anastas Ivanonovich Mikoyan (1895-1978), Soviet politician, politburo member in the 1950s and 1960s

✪ 2. Artem Ivanovich Mikoyan (1905-1970), anh trai của chính trị gia và một nhà thiết kế máy bay quân sự MiG

Artem Ivanovich Mikoyan (1905-1970), brother of the politician and one designer of MiG military aircraft

✪ 3. Mikoyan (tên)

Mikoyan (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米高扬

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù 高扬 gāoyáng

    - hứng thú tăng lên

  • volume volume

    - 士气 shìqì 高扬 gāoyáng

    - sĩ khí tăng cao

  • volume volume

    - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 稻米 dàomǐ 产量 chǎnliàng 高于 gāoyú 往年 wǎngnián 平均 píngjūn 产量 chǎnliàng de 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ

    - Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.

  • volume volume

    - 玉米 yùmǐ 棵子 kēzǐ 长得 zhǎngde hěn gāo

    - thân lúa phát triển rất cao.

  • volume volume

    - 帕米尔高原 pàmǐěrgāoyuán shì 世界 shìjiè de 屋脊 wūjǐ

    - cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 身高 shēngāo zài 180 厘米 límǐ 以上 yǐshàng

    - Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.

  • volume volume

    - 小米 xiǎomǐ de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao