Đọc nhanh: 蔷薇丛 (sắc vi tùng). Ý nghĩa là: Cây hoa hồng.
蔷薇丛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây hoa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔷薇丛
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 吃 吞拿鱼 准备 去 灌木丛 便 便
- Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 她 叫 蔷薇
- Cô ấy tên Tường Vy
- 在 丛林中 很难 找到 出口
- Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.
- 他们 走进 了 一片 丛林
- Họ đã bước vào một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
蔷›
薇›