Đọc nhanh: 米汤 (mễ thang). Ý nghĩa là: nước cơm, nước cháo; cháo lỏng. Ví dụ : - 米汤淤了一锅台。 cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
米汤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước cơm
煮米饭时取出的汤
- 米汤 淤 了 一 锅台
- cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
✪ 2. nước cháo; cháo lỏng
用少量的大米或小米等熬成的稀饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米汤
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 米汤 淤 了 一 锅台
- cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
米›