Đọc nhanh: 米突 (mễ đột). Ý nghĩa là: mét.
米突 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mét
米的旧称 (法mètre)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米突
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
突›
米›