Đọc nhanh: 米夫 (mễ phu). Ý nghĩa là: Pavel Aleksandrovich Mif (1901-1938), chuyên gia Liên Xô người Ukraine về các vấn đề Trung Quốc, bị hành quyết bí mật trong cuộc thanh trừng của Stalin.
米夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pavel Aleksandrovich Mif (1901-1938), chuyên gia Liên Xô người Ukraine về các vấn đề Trung Quốc, bị hành quyết bí mật trong cuộc thanh trừng của Stalin
Pavel Aleksandrovich Mif (1901-1938), Ukrainian Soviet expert on Chinese affairs, secretly executed in Stalin's purges
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米夫
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
米›