Đọc nhanh: 米姆 (mễ mỗ). Ý nghĩa là: meme (từ khóa). Ví dụ : - 你说已经有米姆了是什么意思 Ý bạn là gì có meme?
米姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. meme (từ khóa)
meme (loanword)
- 你 说 已经 有 米姆 了 是 什么 意思
- Ý bạn là gì có meme?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米姆
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 你 说 已经 有 米姆 了 是 什么 意思
- Ý bạn là gì có meme?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
米›