Đọc nhanh: 米奇 (mễ kì). Ý nghĩa là: Mickey hoặc Mitch (tên). Ví dụ : - 米奇尔是个势利小人 Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
米奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mickey hoặc Mitch (tên)
Mickey or Mitch (name)
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米奇
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
米›