Đọc nhanh: 米哈游 (mễ ha du). Ý nghĩa là: Mihoyo (Nhà phát hành game nổi tiếng với sản phẩm Genshin Impact; đi kèm khẩu hiệu "Tech Otakus Save The World").
米哈游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mihoyo (Nhà phát hành game nổi tiếng với sản phẩm Genshin Impact; đi kèm khẩu hiệu "Tech Otakus Save The World")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米哈游
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 比赛 的 游程 是 一 千米
- thi bơi 1.000 m.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
游›
米›