Đọc nhanh: 收款方式 (thu khoản phương thức). Ý nghĩa là: phương thức thanh toán.
收款方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương thức thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收款方式
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 他 喜欢 朴实 的 生活 方式
- Anh ấy thích lối sống đơn giản.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 她 确认 了 付款 方式
- Cô ấy đã xác nhận phương thức thanh toán.
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
- 请 确认 您 的 结账 方式 , 以便 顺利完成 付款
- Vui lòng xác nhận phương thức thanh toán của bạn để hoàn tất việc thanh toán một cách suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
收›
方›
款›