诗篇 shīpiān
volume volume

Từ hán việt: 【thi thiên】

Đọc nhanh: 诗篇 (thi thiên). Ý nghĩa là: thơ; bài thơ, áng thơ. Ví dụ : - 这些诗篇写得很动人。 những bài thơ này viết rất xúc động.. - 光辉的诗篇。 áng thơ sáng ngời.. - 英雄的诗篇。 trang sử thi anh hùng.

Ý Nghĩa của "诗篇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诗篇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thơ; bài thơ

诗 (总称)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 诗篇 shīpiān xiě hěn 动人 dòngrén

    - những bài thơ này viết rất xúc động.

✪ 2. áng thơ

比喻生动而有意义的故事、文章等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光辉 guānghuī de 诗篇 shīpiān

    - áng thơ sáng ngời.

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng de 诗篇 shīpiān

    - trang sử thi anh hùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗篇

  • volume volume

    - 光辉 guānghuī de 诗篇 shīpiān

    - áng thơ sáng ngời.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 不朽 bùxiǔ de 诗篇 shīpiān

    - Đây là một bài thơ bất hủ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • volume volume

    - 他常讽 tāchángfěng 经典 jīngdiǎn 诗篇 shīpiān

    - Anh ấy thường đọc thuộc thơ ca kinh điển.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 澎湃 péngpài de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 集子 jízi shì yóu shī 散文 sǎnwén 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō sān 部分 bùfèn 组合而成 zǔhéérchéng de

    - tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 诗篇 shīpiān 构成 gòuchéng le 一幅 yīfú 农村 nóngcūn 生活 shēnghuó de 多彩的 duōcǎide 画图 huàtú

    - cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.

  • volume volume

    - 革命先烈 gémìngxiānliè 抛头颅 pāotóulú 洒热血 sǎrèxuè 谱写 pǔxiě xià 可歌可泣 kěgēkěqì de 壮丽 zhuànglì 诗篇 shīpiān

    - những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSB (竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7BC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao