Đọc nhanh: 篇子 (thiên tử). Ý nghĩa là: tờ; trang.
篇子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tờ; trang
(篇子儿) 写着或印着文字的单张纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇子
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 这篇 稿子 是 谁 写 的
- bài này do ai viết?
- 这篇 稿子 更易 过 两三次
- bản thảo này đã thay đổi hai ba lần rồi.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 劳累 您 把 这篇 稿子 再审 一审 吧
- Làm phiền bạn hãy xem lại bản thảo này một lần nữa.
- 这篇 稿子 请 大家 传阅 并 提意见
- mời mọi người truyền tay nhau đọc và góp ý bản thảo này.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 你 把 这篇 稿子 再 修饰 一下
- anh đem bản thảo này sửa lại đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
篇›