篇子 piān zi
volume volume

Từ hán việt: 【thiên tử】

Đọc nhanh: 篇子 (thiên tử). Ý nghĩa là: tờ; trang.

Ý Nghĩa của "篇子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

篇子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tờ; trang

(篇子儿) 写着或印着文字的单张纸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇子

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi nín 费神 fèishén 看看 kànkàn ba

    - bản thảo này làm phiền ông xem giùm.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi shì shuí xiě de

    - bài này do ai viết?

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi 更易 gēngyì guò 两三次 liǎngsāncì

    - bản thảo này đã thay đổi hai ba lần rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • volume volume

    - 劳累 láolèi nín 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi 再审 zàishěn 一审 yīshěn ba

    - Làm phiền bạn hãy xem lại bản thảo này một lần nữa.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi qǐng 大家 dàjiā 传阅 chuányuè bìng 提意见 tíyìjiàn

    - mời mọi người truyền tay nhau đọc và góp ý bản thảo này.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 集子 jízi shì yóu shī 散文 sǎnwén 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō sān 部分 bùfèn 组合而成 zǔhéérchéng de

    - tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi zài 修饰 xiūshì 一下 yīxià

    - anh đem bản thảo này sửa lại đi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSB (竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7BC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao