Đọc nhanh: 管控好分歧 (quản khống hảo phân kì). Ý nghĩa là: Kiểm soát tốt bất đồng.
管控好分歧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm soát tốt bất đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管控好分歧
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 做出 让步 , 才 解决 了 分歧
- Anh ấy nhượng bộ, mới giải quyết được mâu thuẫn.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
- 他 这 人 好 说话 儿 , 你 只管 去
- anh ấy rất dễ bàn bạc, chỉ cần anh đi thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
好›
控›
歧›
管›