Đọc nhanh: 歧路 (kì lộ). Ý nghĩa là: lối rẽ; đường rẽ; con đường sai lầm.
✪ 1. lối rẽ; đường rẽ; con đường sai lầm
从大路上分出来的小路;岔道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歧路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 前面 出现 了 歧路
- Ở phía trước xuất hiện đường rẽ.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 高速公路 方便 了 人们 出行
- Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歧›
路›