Đọc nhanh: 歧出 (kì xuất). Ý nghĩa là: thiếu nhất quán; trái ngược; mâu thuẫn.
歧出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu nhất quán; trái ngược; mâu thuẫn
一本书、一篇文章之内文字前后不符 (多指术语等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歧出
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 前面 出现 了 歧路
- Ở phía trước xuất hiện đường rẽ.
- 这 篇文章 出现 了 歧义
- Bài văn này xuất hiện nghĩa khác.
- 指出 他 性别歧视
- Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.
- 指出 他 性别歧视
- Điều này không liên quan gì đến phân biệt giới tính.
- 会议 中 出现 了 分歧
- Sự bất đồng đã xuất hiện trong cuộc họp.
- 他 做出 让步 , 才 解决 了 分歧
- Anh ấy nhượng bộ, mới giải quyết được mâu thuẫn.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
歧›