Đọc nhanh: 管理接口 (quản lí tiếp khẩu). Ý nghĩa là: giao diện quản lý.
管理接口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao diện quản lý
management interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理接口
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 归口 管理
- quy về quản lý
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
接›
理›
管›