Đọc nhanh: 管他三七二十一 (quản tha tam thất nhị thập nhất). Ý nghĩa là: không có vấn đề gì, bất chấp hậu quả, ai quan tâm.
管他三七二十一 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không có vấn đề gì
no matter what
✪ 2. bất chấp hậu quả
regardless of the consequences
✪ 3. ai quan tâm
who cares
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管他三七二十一
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 他 今年 三十 有 二
- Anh ấy năm nay 32 tuổi.
- 连老带 小 一共 去 了 二十三个
- cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
七›
三›
二›
他›
十›
管›