Đọc nhanh: 三七二十一 (tam thất nhị thập nhất). Ý nghĩa là: tình hình thực tế, sự thật của vấn đề, ba lần lượt là hai mươi mốt (thành ngữ).
三七二十一 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình thực tế
the actual situation
✪ 2. sự thật của vấn đề
the facts of the matter
✪ 3. ba lần lượt là hai mươi mốt (thành ngữ)
three sevens are twenty-one (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三七二十一
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 连老带 小 一共 去 了 二十三个
- cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 你 一年 三十好几 的 大 男人 了 , 还 靠 父母 , 太 没出息 了
- Anh đã là người đàn ông 30 tuổi rồi mà vẫn còn dựa dẫm vào bố mẹ, thật là vô dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
七›
三›
二›
十›