Đọc nhanh: 二十一点 (nhị thập nhất điểm). Ý nghĩa là: blackjack (trò chơi bài). Ví dụ : - 找个二十一点牌桌怎么样 Làm thế nào về một bàn blackjack?
二十一点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. blackjack (trò chơi bài)
blackjack (card game)
- 找个 二十 一点 牌桌 怎么样
- Làm thế nào về một bàn blackjack?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二十一点
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 十二点 整 我 睡觉
- Đúng 12 giờ tôi đi ngủ.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 找个 二十 一点 牌桌 怎么样
- Làm thế nào về một bàn blackjack?
- 他 六十多岁 了 , 可是 一点 也 不显 老
- bác ấy đã ngoài sáu mươi tuổi rồi nhưng cũng không thấy già.
- 二十大 几 的 人 了 , 怎么 还 跟 小孩子 一样
- Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
二›
十›
点›