管事儿 guǎnshì er
volume volume

Từ hán việt: 【quản sự nhi】

Đọc nhanh: 管事儿 (quản sự nhi). Ý nghĩa là: có công dụng.

Ý Nghĩa của "管事儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

管事儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có công dụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管事儿

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 需要 xūyào huā 多长时间 duōzhǎngshíjiān 事情 shìqing 摆平 bǎipíng shì de 责任 zérèn

    - Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 老娘们儿 lǎoniángmenér 少管 shǎoguǎn 这些 zhèxiē 闲事 xiánshì

    - tụi bay con gái lớn cả rồi, bớt nhiều chuyện đi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yào 很管 hěnguǎn 事儿 shìer bǎo chī le jiàn hǎo

    - loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 只管 zhǐguǎn tīng 干活儿 gànhuóer 别的 biéde shì 一概 yīgài 不问 bùwèn

    - chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 明年 míngnián de 事儿 shìer 瞎操心 xiācāoxīn le

    - Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 正在 zhèngzài 坎儿 kǎner shàng 千万别 qiānwànbié 大意 dàyì

    - Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 杂事 záshì dōu guī zhè 一组 yīzǔ guǎn

    - Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao