Đọc nhanh: 典押物 (điển áp vật). Ý nghĩa là: vật cầm cố.
典押物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật cầm cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典押物
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 文物 典章
- quy chế về văn vật
- 想 办法 赎回 抵押物
- Tìm cách chuộc lại vật thế chấp.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 持枪 歹徒 把 两个 孩子 扣押 在 这座 建筑物 里 当作 人质
- Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.
- 银行 对 这样 的 大笔 贷款 一定 要 有 抵押物
- Ngân hàng nhất định phải có tài sản thế chấp cho khoản vay lớn như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
押›
物›