Đọc nhanh: 管理功能 (quản lí công năng). Ý nghĩa là: chưc năng quản ly.
管理功能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chưc năng quản ly
management function
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理功能
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 风险管理 是 企业 成功 的 关键
- Quản lý rủi ro là chìa khóa thành công trong kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
理›
管›
能›