Đọc nhanh: 算术级数 (toán thuật cấp số). Ý nghĩa là: cấp số cộng.
算术级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số cộng
等差级数:由第二项起,任一项与前一项的差恒等的级数,如10+14+18+22+...它的一般形式为a+ (a+d) + (a+2d) + (a+3d) +...见〖等差级数〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算术级数
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
术›
算›
级›