Đọc nhanh: 简帖儿 (giản thiếp nhi). Ý nghĩa là: lá thư.
简帖儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá thư
a letter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简帖儿
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 一动 儿 就 哭
- động một tý là khóc.
- 我 觉得 韩文 一点儿 也 不 简单
- Tôi thấy tiếng Hàn một chút cũng không dễ.
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
帖›
简›